Thống kế chất lượng năm học 2016- 2017
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2016 – 2017
Xếp loại Thời gian ĐG | TS học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ | Đánh giá 5 lĩnh vực giáo dục | Ghi chú | ||||||||
PT Bình thường | SDD nhẹ cân | SDDthấp còi | Đạt | Chưa đạt | ||||||||
SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | |||
Cuối năm học | 202 | 196 | 97 | 6 | 2,97 | 6 | 2,97 | 202 | 100 | 0 | 0 |
|